--

ong ọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ong ọc

+  

  • Gurgle
    • Nước trong cống chảy ra òng ọc.
      The water gurgled from the sewers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ong ọc"
Lượt xem: 541